Category: MÁY CHIẾU

  • Máy chiếu Sony VPL-EX315

    Máy chiếu Sony VPL-EX315: Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75″, Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels), Độ tương phản: 3.300:1; Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu: 16:10, Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 h

  • Máy chiếu Sony VPL-EW315

    Máy chiếu Sony VPL-EW315: Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75″, Độ phân giải: WXGA (1280x800Pixels), Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu: 16:10, Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 h

  • Máy chiếu Hitachi ED-32X

    Máy chiếu Hitachi ED-32X: Công nghệ: 3 LCD , Độ phân giải: Thực XGA (1024 x768),, Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens, Độ tương phản: 2000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-EW300

    Máy chiếu Hitachi CP-EW300: Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: WXGA (1280X800), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 2.000:1

  • Máy chiếu Panasonic PT-LB332

    Máy chiếu Panasonic PT-LB332: Cường độ chiếu sáng: 3.300 Ansi Lumens, Độ phân giải: 1024×768 (XGA), Độ tương phản: 12.000:1 , Bóng đèn: 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 10.000 giờ, Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình

  • Máy chiếu Hitachi CP-X3042WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X3042WN: Công nghệ LCD 0.63” TFTx3, Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens (ở chế độ Standard), Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA), Độ tương phản: 10.000:1, Zoom quang (manual) 1.2X

  • Máy chiếu Hitachi CP-X4042WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X4042WN: Trình chiếu không dây wireless, Công nghệ 3LCD 0.63”, Cường độ sáng : 4. 200 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-X5022WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X5022WN: Trình chiếu không dây wireless, công nghệ: LCD 0,63” polysilicon TFTx3, Cường độ sáng : 5000 Ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: XGA (1024 x 768), Độ tương phản : 3000:1, Chỉnh méo hình thang: Tự động (Upward shift)

  • Máy chiếu Optoma W355

    Máy chiếu Optoma W355: Công nghệ 0.65” WXGA DLP® Technology, Cường độ sáng : 3600 ansi lumens, Độ phân giải: WXGA (1280 x 800), Độ phân giải nén : WUXGA (1920 x 1200), Độ tương phản : 22.000:1, Số màu hiển thị:1,07 Tỷ màu, Thấu kính: F/2.5~2.78; f=16.91~21.6mm, Zoom: 1.3x

  • Máy chiếu Optoma W402

    Máy chiếu Optoma W402: Công nghệ: Texas Instruments DLP , Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), Phân giải tối đa UXGA (1600 x 1200), Màu hiển thị: 1,07 Tỷ màu, Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15.000:1

  • Máy chiếu Optoma W502

    Máy chiếu Optoma W502: Công nghệ: Texas Instruments DLP , Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), Phân giải tối đa UXGA (1600 x 1200), Màu hiển thị: 1,07 Tỷ màu, Cường độ sáng: 5.000 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15.000:1

  • Máy chiếu Optoma W515

    Máy chiếu Optoma W515: Công nghệ 0.65” WXGA DLP® Technology, Cường độ sáng : 6000 ansi lumens, Độ phân giải: WXGA (1280 x 800), Độ phân giải nén : WUXGA (1920 x 1200), Độ tương phản : 10.000:1

  • Máy chiếu Optoma HD36

    Máy chiếu Optoma HD36: Công nghệ hiển thị: 0.65” 1080p DMD from Texas Instruments, Độ phân giải: 1920×1080(1080P), Độ tương phản: 30,000:1 (Max/with Dynamic Black)

  • Máy chiếu Optoma HD37

    Máy chiếu Optoma HD37: Máy chiếu công DLP from Texas Instruments, Cường độ sáng : 2800 ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: 1080p (1920 x 1080), Độ tương phản : 25.000:1

  • Máy chiếu Optoma HD50

    Máy chiếu Optoma HD50: Công nghệ hiển thị: 0.65” 1080p DMD from Texas Instruments, Độ phân giải: 1920×1080(1080P), Độ tương phản: 50,000:1 (Max/with Dynamic Black), Cường độ sáng (typical): 2.200 ANSI Lumens, Ống kính: F/2.42~2.97; f=20.07~31.05mm, 1.5x Manual Zoom, Cỡ ảnh hiển thị: 0.76 – 7.67m (30″ – 300″) Diagonal 16:9, Tỉ lệ phóng hình:…

  • Máy chiếu Optoma X600

    Máy chiếu Optoma X600: Dùng cho hội trường lớn, Cường độ sáng thực: 6.000 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768)/ Nén: 1080p (1920 x 1280), Độ tương phản: 10.000 :1

  • Máy chiếu Optoma EH7700

    Máy chiếu Optoma EH7700: Công nghệ DLP™ Technology by Texas Instruments, 0.67” WUXGA, DC3,Type A chip, Cường độ sáng : 7,500 ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: 1920 x 1200 (WUXGA), Ống kính tiêu chuẩn (ST1), Độ tương phản : 5000:1

  • Máy chiếu Optoma S312

    Máy chiếu Optoma S312: Công nghệ Single 0.55” XGA DLP®Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: SVGA (800 x 600) , Độ tương phản : 20.000:1

  • Máy chiếu Optoma PX3123

    Máy chiếu Optoma PX3123: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024×768), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma W312

    Máy chiếu Optoma W312: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma W316

    Máy chiếu Optoma W316: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.400 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15.000:1, Độ phân giải thực: WXGA (1280×800), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma HD26

    Máy chiếu Optoma HD26: Công nghệ hiển thị: 0.65” 1080p DMD from Texas Instruments, Độ phân giải: 1920×1080(1080P), Độ tương phản: 25,000:1 (Max/with Dynamic Black), Cường độ sáng (typical): 3,200 ANSI Lumens

  • Máy chiếu Optoma S316

    Máy chiếu Optoma S316: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma X316

    Máy chiếu Optoma X316: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024×768), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma PS3102

    Máy chiếu Optoma PS3102: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma EH300

    Máy chiếu Optoma EH300: Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15000:1, Độ phân giải thực: Full HD/3D 1080P, Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1080), Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ( Eco)

  • Máy chiếu Optoma EH500

    Máy chiếu Optoma EH500: Cường độ sáng: 4.700 Ansi Lumens, Độ tương phản: 10.000:1, Độ phân giải thực: Full HD/3D 1080P, Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200), Tuổi thọ bóng đèn: 3.500 giờ( Eco)

  • Máy chiếu Hitachi CP-D27WN

    Máy chiếu Hitachi CP-D27WN: Cường Độ sáng thực: 2700 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) ≈ 786.432 pixels, Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 3000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-A302WN

    Máy chiếu Hitachi CP-A302WN: Cường Độ sáng thực: 3.000 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) ≈ 786.432 pixels, Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 4.000:1

  • Máy chiếu Panasonic PT-VW535N

    Máy chiếu Panasonic PT-VW535N: Trình chiếu không dây wireless, Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens, Độ phân giải 1200×800 (WXGA), Độ tương phản 10000:1 , Bóng đèn 270W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco), Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình