Category: MÁY CHIẾU MAXELL

  • Máy chiếu Maxell MC-X5551

    MÁY CHIẾU MAXELL MC-X5551 Công nghệ 3LCD 0,63” aspect ratio 4:3 Độ phân giải : XGA (1024 x768), Cường độ sang: 5800 Ansi Lumens Độ tương phản: 16000:1 Kích thước hiển thị (Screen size): 30-300” Chỉnh méo hình thang Tự động chỉnh vuông hình theo chiều dọc (vertical) và chỉnh bằng tay theo chiều ngang…

  • Máy chiếu Maxell MC-EX303E

    Máy chiếu Maxell MC-EX303E: Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: 20,000:1, Tuổi thọ bóng đèn 12,500h (Eco mode)

  • Máy chiếu Maxell MC-EX353E

    Máy chiếu Maxell MC-EX353E: Cường độ sáng: 3700 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: 20,000:1, Tuổi thọ bóng đèn 12,500h (Eco mode)

  • Máy chiếu MAXELL MC-EX3551

    Máy chiếu MAXELL MC-EX3551: Công nghệ 3 LCD 0.63”, Cường độ sáng : 3700 ANSI lumens (ở chế độ Standard), Độ phân giải thực: XGA (1024 x768) 786.432 pixels, Độ tương phản: 20.000:1, Số màu thể hiện: 16.7 triệu màu (8bit), Tuổi thọ bóng đèn: 12500 giờ (Eco mode), Công suất bóng đèn: 310W

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX303P

    Máy chiếu Hitachi CP-EX303P: Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: 20,000:1, Tuổi thọ bóng đèn 12,500h (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EW302N

    Máy chiếu Hitachi CP-EW302N: Công nghệ LCD 0.63” , Cường độ sáng : 3000 ANSI lumens , Độ phân giải thực: WXGA (1280×800), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: 2.000:1, Zoom: 1.2X, Bóng đèn: 225W, Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX402

    Máy chiếu Hitachi CP-EX402: Công nghệ LCD 0.63” TFTx3, Cường độ sáng: 4.200 ANSI Lumens, Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA) max 1600 x 1200, Độ tương phản: 2000:1 , Zoom quang: Manual Zoom 1.2X

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX302N

    Máy chiếu Hitachi CP-EX302N: Công nghệ LCD 0.63” , Cường độ sáng : 3200 ANSI lumens , Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: 2.000:1, Zoom: 1.2X, Bóng đèn: 225W, Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-RX250EF

    Máy chiếu Hitachi CP-RX250EF: Công nghệ: 3 LCD , Độ phân giải: Thực XGA (1024 x768), Cường độ sáng: 2700 Ansi lumens, Độ tương phản: 2000:1 , Bóng đèn: 215W UHO lamp, Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX252

    Máy chiếu Hitachi CP-EX252: Công nghệ LCD 0.63” P-Si TFTx3, Cường độ sáng : ≥ 2700 ANSI lumens , Độ phân giải thực: XGA (1024 x768)), Độ phân giải nén: ≥ UXGA (1600 x 1200), Độ tương phản: ≥ 2.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: ≥ 10.000 giờ (Normal mode)

  • Máy chiếu Hitachi ED-27X

    Máy chiếu Hitachi ED-27X: Công nghệ: LCD, Cường độ sáng: 2.700 Ansilumen, Độ tương phản: 2000:1, Độ phân giải: XGA (1024×768), Tuổi thọ bóng đèn: 5000/6000 hours (Normal Mode), 10.000 hours (Eco Mode) – 215W-UHP

  • Máy chiếu Hitachi CP-X5550GF

    Máy chiếu Hitachi CP-X5550GF: Công nghệ: LCD 0,63”, Độ phân giải: XGA (1024 x768), Max UXGA (1600×1200), Cường độ sáng: 5800 Ansi Lumens, Độ tương phản: 10.000:1, Chỉnh méo hình thang: Tự động chỉnh vuông hình theo chiều dọc, chỉnh méo hình từng góc, từng cạnh qua tính năng perfect fit

  • Máy chiếu Hitachi CP-WU5500GF

    Máy chiếu Hitachi CP-WU5500GF: Công nghệ 3LCD 0,67” aspect ratio 16:10, Độ phân giải : WUXGA (1920 x 1200), Cường độ sang: 5200 Ansi Lumens (Normal mode), Độ tương phản: 10000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-X8800W

    Máy chiếu Hitachi CP-X8800W: Công nghệ hiển thị: LCD, Cường độ sáng: 8000 ansilumens (normal), Độ phân giải: XGA (1024 x 768), Độ tương phản: 10000:1, Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu., Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (chế độ eco), 2000 giờ (chế độ tiêu chuẩn)

  • Máy chiếu Hitachi CP-HD9320

    Máy chiếu Hitachi CP-HD9320: Công nghệ hiển thị: DLP, Cường độ sáng: 8.200 ansilumens, Độ phân giải: FULL HD (1920 x 1080), Độ tương phản: 2500:1, Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (chế độ eco), 2000 giờ (chế độ tiêu chuẩn)

  • Máy chiếu gần Hitachi CP-BX301WN

    Máy chiếu gần Hitachi CP-BX301WN: Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens (ở chế độ Standard), Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA), Độ tương phản: 10.000:1 , Kích thước hiển thị: 60″ – 150″ , Khoảng cách đặt máy: 0.468m đến 1.266m

  • Máy chiếu Hitachi ED-32X

    Máy chiếu Hitachi ED-32X: Công nghệ: 3 LCD , Độ phân giải: Thực XGA (1024 x768),, Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens, Độ tương phản: 2000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-EW300

    Máy chiếu Hitachi CP-EW300: Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: WXGA (1280X800), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 2.000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-X3042WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X3042WN: Công nghệ LCD 0.63” TFTx3, Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens (ở chế độ Standard), Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA), Độ tương phản: 10.000:1, Zoom quang (manual) 1.2X

  • Máy chiếu Hitachi CP-X4042WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X4042WN: Trình chiếu không dây wireless, Công nghệ 3LCD 0.63”, Cường độ sáng : 4. 200 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-X5022WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X5022WN: Trình chiếu không dây wireless, công nghệ: LCD 0,63” polysilicon TFTx3, Cường độ sáng : 5000 Ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: XGA (1024 x 768), Độ tương phản : 3000:1, Chỉnh méo hình thang: Tự động (Upward shift)

  • Máy chiếu Hitachi CP-D27WN

    Máy chiếu Hitachi CP-D27WN: Cường Độ sáng thực: 2700 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) ≈ 786.432 pixels, Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 3000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-A302WN

    Máy chiếu Hitachi CP-A302WN: Cường Độ sáng thực: 3.000 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) ≈ 786.432 pixels, Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) ≈ 1.920.000 pixels, Độ tương phản: 4.000:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-X4041WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X4041WN: Trình chiếu không dây wireless, Công nghệ 3LCD 0.63”, Cường độ sáng : 4. 200 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX301N

    Máy chiếu Hitachi CP-EX301N: Công nghệ LCD 0.63” (1.6cm) P-Si TFTx3, Cường độ sáng : 3200 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 2.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EW301N

    Máy chiếu Hitachi CP-EW301N: Công nghệ LCD 0.63” (1.6cm) P-Si TFTx3, Cường độ sáng : 3000 ANSI lumens, Độ phân giải thực: WXGA (1280×800), Độ tương phản: 2.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX400

    Máy chiếu Hitachi CP-EX400: Công nghệ: LCD, Cường độ sáng: 4200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 2.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX401

    Máy chiếu Hitachi CP-EX401: Công nghệ: LCD, Cường độ sáng: 4200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 2.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)

  • Máy chiếu Hitachi CP-X3041WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X3041WN: Trình chiếu không dây wireless, Công nghệ 3LCD 0.63”, Cường độ sáng : 3.200 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-WX3041WN

    Máy chiếu Hitachi CP-WX3041WN: Trình chiếu không dây wireless, Công nghệ 3LCD 0.63”, Cường độ sáng : 3.000 ANSI lumens, Độ phân giải thực: WXGA (1280×800), Độ tương phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco mode)